Có 2 kết quả:
字首 zì shǒu ㄗˋ ㄕㄡˇ • 自首 zì shǒu ㄗˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiền tố, đầu
Từ điển Trung-Anh
prefix
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tự thú, tự nhận tội
Từ điển Trung-Anh
(1) to give oneself up
(2) to surrender (to the authorities)
(2) to surrender (to the authorities)
Bình luận 0