Có 2 kết quả:

字首 zì shǒu ㄗˋ ㄕㄡˇ自首 zì shǒu ㄗˋ ㄕㄡˇ

1/2

zì shǒu ㄗˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiền tố, đầu

Từ điển Trung-Anh

prefix

zì shǒu ㄗˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tự thú, tự nhận tội

Từ điển Trung-Anh

(1) to give oneself up
(2) to surrender (to the authorities)